Thời gian hiện tại ở Nová Ves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Nová Ves. Đánh bẩy Nová Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Ves, nhiều khách sạn ở Nová Ves, dân số ở Nová Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Ves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:10
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Ves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Nová Ves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°23'28" 49.391 |
Kinh độ | 16°11'47" 16.1963 |
Dân số | 176 |
Tính số lượt xem | 212 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,718 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,880 |
Sân bay gần Nová Ves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 45 km 28 ml | |
PED | Pardubice Airport | 77 km 48 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 143 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 144 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 154 km 96 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 197 km 122 ml |