Thời gian hiện tại ở Nížkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Nížkov. Đánh bẩy Nížkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nížkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nížkov, nhiều khách sạn ở Nížkov, dân số ở Nížkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nížkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:27
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nížkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Nížkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'57" 49.5326 |
Kinh độ | 15°48'21" 15.8058 |
Dân số | 878 |
Tính số lượt xem | 909 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,423 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,657 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,135 |
Sân bay gần Nížkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 54 km 33 ml | |
BRQ | Turany Airport | 78 km 48 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 128 km 79 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 167 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 183 km 114 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 191 km 119 ml |