Thời gian hiện tại ở Moravská Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Moravská Cikánka. Đánh bẩy Moravská Cikánka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moravská Cikánka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moravská Cikánka, nhiều khách sạn ở Moravská Cikánka, dân số ở Moravská Cikánka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Moravská Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:07
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moravská Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Moravská Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°42'27" 49.7076 |
Kinh độ | 16°1'54" 16.0317 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,113 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,986 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,423 |
Sân bay gần Moravská Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 40 km 25 ml | |
BRQ | Turany Airport | 79 km 49 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 150 km 93 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 167 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 181 km 112 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 191 km 119 ml |