Thời gian hiện tại ở Meziříčko, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Meziříčko. Đánh bẩy Meziříčko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meziříčko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meziříčko, nhiều khách sạn ở Meziříčko, dân số ở Meziříčko, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Meziříčko, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:52
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meziříčko, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Meziříčko, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°24'19" 49.4054 |
Kinh độ | 15°50'40" 15.8445 |
Dân số | 183 |
Tính số lượt xem | 214 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,496 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,863 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,945 |
Sân bay gần Meziříčko, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 68 km 42 ml | |
PED | Pardubice Airport | 68 km 42 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 138 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 152 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 170 km 105 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 203 km 126 ml |