Thời gian hiện tại ở Lašťovičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Lašťovičky. Đánh bẩy Lašťovičky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lašťovičky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lašťovičky, nhiều khách sạn ở Lašťovičky, dân số ở Lašťovičky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lašťovičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:14
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lašťovičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Lašťovičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°27'58" 49.4661 |
Kinh độ | 16°1'3" 16.0175 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,532 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,867 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,187 |
Sân bay gần Lašťovičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 61 km 38 ml | |
PED | Pardubice Airport | 64 km 40 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 154 km 96 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 155 km 96 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 168 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 193 km 120 ml |