Thời gian hiện tại ở Křižanov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Křižanov. Đánh bẩy Křižanov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křižanov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křižanov, nhiều khách sạn ở Křižanov, dân số ở Křižanov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křižanov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:44
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křižanov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Křižanov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°23'19" 49.3886 |
Kinh độ | 16°6'35" 16.1096 |
Dân số | 1,832 |
Tính số lượt xem | 1,881 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,321 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,641 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,239 |
Sân bay gần Křižanov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 50 km 31 ml | |
PED | Pardubice Airport | 74 km 46 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 145 km 90 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 149 km 93 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 157 km 98 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 199 km 124 ml |