Thời gian hiện tại ở Horní Rožínkaka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Horní Rožínkaka. Đánh bẩy Horní Rožínkaka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Rožínkaka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Rožínkaka, nhiều khách sạn ở Horní Rožínkaka, dân số ở Horní Rožínkaka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Rožínkaka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:06
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Rožínkaka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Horní Rožínkaka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°30'0" 49.5 |
Kinh độ | 16°11'32" 16.1921 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,132 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,992 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,634 |
Sân bay gần Horní Rožínkaka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 54 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 66 km 41 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 141 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 156 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 165 km 103 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 185 km 115 ml |