Thời gian hiện tại ở Horní Radslavice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Horní Radslavice. Đánh bẩy Horní Radslavice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Radslavice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Radslavice, nhiều khách sạn ở Horní Radslavice, dân số ở Horní Radslavice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Radslavice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:29
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Radslavice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Horní Radslavice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°20'18" 49.3382 |
Kinh độ | 15°54'8" 15.9023 |
Dân số | 92 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,033 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,967 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,482 |
Sân bay gần Horní Radslavice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 62 km 38 ml | |
PED | Pardubice Airport | 76 km 47 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 144 km 89 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 145 km 90 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 161 km 100 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 209 km 130 ml |