Thời gian hiện tại ở Horní Libochová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Horní Libochová. Đánh bẩy Horní Libochová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Libochová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Libochová, nhiều khách sạn ở Horní Libochová, dân số ở Horní Libochová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Libochová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:48
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Libochová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Horní Libochová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°24'27" 49.4076 |
Kinh độ | 16°8'56" 16.1489 |
Dân số | 216 |
Tính số lượt xem | 272 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,578 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,873 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,558 |
Sân bay gần Horní Libochová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 49 km 31 ml | |
PED | Pardubice Airport | 74 km 46 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 146 km 91 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 146 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 158 km 98 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 196 km 122 ml |