Thời gian hiện tại ở Horní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Horní Čepí. Đánh bẩy Horní Čepí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Čepí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Čepí, nhiều khách sạn ở Horní Čepí, dân số ở Horní Čepí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:54
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Horní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°29'12" 49.4868 |
Kinh độ | 16°21'25" 16.3569 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,509 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,864 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,020 |
Sân bay gần Horní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 45 km 28 ml | |
PED | Pardubice Airport | 74 km 46 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 129 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 159 km 99 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 184 km 114 ml |