Thời gian hiện tại ở Geršov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Geršov. Đánh bẩy Geršov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geršov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geršov, nhiều khách sạn ở Geršov, dân số ở Geršov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Geršov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:15
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geršov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Geršov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°22'1" 49.3669 |
Kinh độ | 15°52'56" 15.8823 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,686 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,901 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,454 |
Sân bay gần Geršov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 64 km 40 ml | |
PED | Pardubice Airport | 73 km 45 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 142 km 88 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 147 km 92 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 164 km 102 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 206 km 128 ml |