Thời gian hiện tại ở Dolní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Dolní Čepí. Đánh bẩy Dolní Čepí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Čepí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Čepí, nhiều khách sạn ở Dolní Čepí, dân số ở Dolní Čepí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:16
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Dolní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°28'40" 49.4777 |
Kinh độ | 16°20'51" 16.3476 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,449 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,855 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,503 |
Sân bay gần Dolní Čepí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 45 km 28 ml | |
PED | Pardubice Airport | 74 km 46 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 130 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 152 km 94 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 158 km 98 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 185 km 115 ml |