Thời gian hiện tại ở Česká Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Česká Cikánka. Đánh bẩy Česká Cikánka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Česká Cikánka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Česká Cikánka, nhiều khách sạn ở Česká Cikánka, dân số ở Česká Cikánka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Česká Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:51
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Česká Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Česká Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°42'37" 49.7102 |
Kinh độ | 16°3'11" 16.053 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,355 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 12,036 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,549 |
Sân bay gần Česká Cikánka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 41 km 25 ml | |
BRQ | Turany Airport | 78 km 48 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 149 km 92 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 166 km 103 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 181 km 112 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 191 km 118 ml |