Thời gian hiện tại ở Býšovec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Býšovec. Đánh bẩy Býšovec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Býšovec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Býšovec, nhiều khách sạn ở Býšovec, dân số ở Býšovec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Býšovec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:56
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Býšovec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Býšovec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°28'31" 49.4752 |
Kinh độ | 16°17'21" 16.2893 |
Dân số | 132 |
Tính số lượt xem | 172 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,030 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,966 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,446 |
Sân bay gần Býšovec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 47 km 29 ml | |
PED | Pardubice Airport | 72 km 45 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 134 km 83 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 152 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 160 km 99 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 186 km 116 ml |