Thời gian hiện tại ở Horní Dohalice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Horní Dohalice. Đánh bẩy Horní Dohalice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Dohalice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Dohalice, nhiều khách sạn ở Horní Dohalice, dân số ở Horní Dohalice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Dohalice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:13
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Dohalice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Horní Dohalice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°17'0" 50.2834 |
Kinh độ | 15°42'22" 15.7062 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,751 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,573 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,145 |
Sân bay gần Horní Dohalice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 30 km 19 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 104 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 124 km 77 ml | |
BRQ | Turany Airport | 145 km 90 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 184 km 114 ml | |
POZ | Poznan Airport | 250 km 155 ml |