Thời gian hiện tại ở Horní Rokytňany, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Horní Rokytňany. Đánh bẩy Horní Rokytňany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Rokytňany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Rokytňany, nhiều khách sạn ở Horní Rokytňany, dân số ở Horní Rokytňany, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Rokytňany, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:09
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Rokytňany, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Horní Rokytňany, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°22'39" 50.3774 |
Kinh độ | 15°7'38" 15.1271 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,080 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,584 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,877 |
Sân bay gần Horní Rokytňany, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 59 km 37 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 68 km 42 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 149 km 92 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 175 km 109 ml | |
BRQ | Turany Airport | 177 km 110 ml | |
POZ | Poznan Airport | 255 km 159 ml |