Thời gian hiện tại ở Heřmanice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Heřmanice. Đánh bẩy Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice, nhiều khách sạn ở Heřmanice, dân số ở Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:28
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Heřmanice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°28'26" 50.4738 |
Kinh độ | 15°31'21" 15.5226 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,034 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,570 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,050 |
Sân bay gần Heřmanice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 53 km 33 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 120 km 74 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 162 km 101 ml | |
BRQ | Turany Airport | 170 km 105 ml | |
POZ | Poznan Airport | 234 km 145 ml |