Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Kats Sardār, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mūsá Qal‘ah, Helmand – Qaryah-ye Kats Sardār. Đánh bẩy Qaryah-ye Kats Sardār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Kats Sardār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Kats Sardār, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Kats Sardār, dân số ở Qaryah-ye Kats Sardār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Kats Sardār, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:07
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Kats Sardār, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryah-ye Kats Sardār, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°24'23" 32.4064 |
Kinh độ | 64°45'33" 64.7593 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,505 |
Về Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,036 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,487 |
Sân bay gần Qaryah-ye Kats Sardār, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 143 km 89 ml |