Thời gian hiện tại ở Heřmanice nad Labem, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Náchod, Královéhradecký kraj – Heřmanice nad Labem. Đánh bẩy Heřmanice nad Labem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice nad Labem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice nad Labem, nhiều khách sạn ở Heřmanice nad Labem, dân số ở Heřmanice nad Labem, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice nad Labem, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:22
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice nad Labem, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Heřmanice nad Labem, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°22'45" 50.3792 |
Kinh độ | 15°55'7" 15.9187 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,188 |
Về Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 112,359 |
Tính số lượt xem | 7,919 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,570 |
Sân bay gần Heřmanice nad Labem, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 43 km 27 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 106 km 66 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 121 km 75 ml | |
BRQ | Turany Airport | 148 km 92 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 175 km 109 ml | |
POZ | Poznan Airport | 235 km 146 ml |