Thời gian hiện tại ở Heřmanice, Okres Česká Lípa, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Česká Lípa, Liberecký kraj – Heřmanice. Đánh bẩy Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice, nhiều khách sạn ở Heřmanice, dân số ở Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice, Okres Česká Lípa, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:52
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice, Okres Česká Lípa, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Heřmanice, Okres Česká Lípa, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°40'3" 50.6675 |
Kinh độ | 14°23'37" 14.3936 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 26,040 |
Về Okres Česká Lípa, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 106,312 |
Tính số lượt xem | 7,423 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,472 |
Sân bay gần Heřmanice, Okres Česká Lípa, Liberecký kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 63 km 39 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 67 km 42 ml | |
PED | Pardubice Airport | 120 km 75 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 161 km 100 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 199 km 124 ml | |
TXL | Tegel Airport | 223 km 139 ml |