Thời gian hiện tại ở Stráž nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Liberec, Liberecký kraj – Stráž nad Nisou. Đánh bẩy Stráž nad Nisou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stráž nad Nisou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stráž nad Nisou, nhiều khách sạn ở Stráž nad Nisou, dân số ở Stráž nad Nisou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stráž nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:19
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stráž nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Stráž nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°47'28" 50.791 |
Kinh độ | 15°1'36" 15.0268 |
Dân số | 1,877 |
Tính số lượt xem | 1,933 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 25,914 |
Về Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 158,475 |
Tính số lượt xem | 8,014 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,032 |
Sân bay gần Stráž nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 93 km 58 ml | |
PED | Pardubice Airport | 100 km 62 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 132 km 82 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 136 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 218 km 136 ml | |
POZ | Poznan Airport | 219 km 136 ml |