Thời gian hiện tại ở Velké Kunětice, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Velké Kunětice. Đánh bẩy Velké Kunětice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velké Kunětice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velké Kunětice, nhiều khách sạn ở Velké Kunětice, dân số ở Velké Kunětice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velké Kunětice, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:15
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velké Kunětice, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Velké Kunětice, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°19'20" 50.3223 |
Kinh độ | 17°15'49" 17.2635 |
Dân số | 635 |
Tính số lượt xem | 659 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,175 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,627 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 588,237 |
Sân bay gần Velké Kunětice, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
WRO | Wroclaw Airport | 91 km 56 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 93 km 58 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 129 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 137 km 85 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 182 km 113 ml | |
POZ | Poznan Airport | 235 km 146 ml |