Thời gian hiện tại ở Nová Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Nová Malá Kraš. Đánh bẩy Nová Malá Kraš mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Malá Kraš mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Malá Kraš, nhiều khách sạn ở Nová Malá Kraš, dân số ở Nová Malá Kraš, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:17
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Nová Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°22'6" 50.3682 |
Kinh độ | 17°10'53" 17.1813 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 34,000 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,723 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,903 |
Sân bay gần Nová Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
WRO | Wroclaw Airport | 84 km 52 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 101 km 62 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 135 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 216 km 134 ml | |
POZ | Poznan Airport | 229 km 142 ml |