Thời gian hiện tại ở Domašov nad Bystřicí, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Olomouc, Olomoucký kraj – Domašov nad Bystřicí. Đánh bẩy Domašov nad Bystřicí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domašov nad Bystřicí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domašov nad Bystřicí, nhiều khách sạn ở Domašov nad Bystřicí, dân số ở Domašov nad Bystřicí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Domašov nad Bystřicí, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:54
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domašov nad Bystřicí, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Domašov nad Bystřicí, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°44'32" 49.7423 |
Kinh độ | 17°26'43" 17.4453 |
Dân số | 482 |
Tính số lượt xem | 515 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,981 |
Về Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 224,367 |
Tính số lượt xem | 9,590 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,642 |
Sân bay gần Domašov nad Bystřicí, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 49 km 30 ml | |
BRQ | Turany Airport | 85 km 53 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 142 km 88 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 156 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 176 km 109 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 192 km 119 ml |