Thời gian hiện tại ở Ruda nad Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Šumperk, Olomoucký kraj – Ruda nad Moravou. Đánh bẩy Ruda nad Moravou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruda nad Moravou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruda nad Moravou, nhiều khách sạn ở Ruda nad Moravou, dân số ở Ruda nad Moravou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ruda nad Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:44
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruda nad Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Ruda nad Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°58'52" 49.981 |
Kinh độ | 16°52'40" 16.8778 |
Dân số | 2,490 |
Tính số lượt xem | 2,555 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,159 |
Về Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 125,613 |
Tính số lượt xem | 7,740 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 587,225 |
Sân bay gần Ruda nad Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 82 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 93 km 58 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 95 km 59 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 125 km 78 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 203 km 126 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 208 km 129 ml |