Thời gian hiện tại ở Hrabová, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Šumperk, Olomoucký kraj – Hrabová. Đánh bẩy Hrabová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hrabová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hrabová, nhiều khách sạn ở Hrabová, dân số ở Hrabová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hrabová, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:39
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hrabová, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Hrabová, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°50'44" 49.8455 |
Kinh độ | 16°57'14" 16.9538 |
Dân số | 519 |
Tính số lượt xem | 545 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,292 |
Về Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 125,613 |
Tính số lượt xem | 7,762 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 592,978 |
Sân bay gần Hrabová, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 80 km 49 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 86 km 53 ml | |
PED | Pardubice Airport | 89 km 55 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 140 km 87 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 187 km 116 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 194 km 121 ml |