Thời gian hiện tại ở Staré Purkartice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Staré Purkartice. Đánh bẩy Staré Purkartice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staré Purkartice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staré Purkartice, nhiều khách sạn ở Staré Purkartice, dân số ở Staré Purkartice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Staré Purkartice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:19
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staré Purkartice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Staré Purkartice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°7'33" 50.1259 |
Kinh độ | 17°31'39" 17.5274 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,608 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,450 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,216 |
Sân bay gần Staré Purkartice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 64 km 40 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 116 km 72 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 118 km 73 ml | |
BRQ | Turany Airport | 124 km 77 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 162 km 101 ml | |
POZ | Poznan Airport | 259 km 161 ml |