Thời gian hiện tại ở Křišťanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Křišťanovice. Đánh bẩy Křišťanovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křišťanovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křišťanovice, nhiều khách sạn ở Křišťanovice, dân số ở Křišťanovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křišťanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:55
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křišťanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Křišťanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°51'3" 49.8508 |
Kinh độ | 17°30'40" 17.511 |
Dân số | 285 |
Tính số lượt xem | 317 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,821 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,493 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,665 |
Sân bay gần Křišťanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 47 km 29 ml | |
BRQ | Turany Airport | 98 km 61 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 131 km 81 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 146 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 188 km 117 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 205 km 127 ml |