Thời gian hiện tại ở Jiříkov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Jiříkov. Đánh bẩy Jiříkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiříkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiříkov, nhiều khách sạn ở Jiříkov, dân số ở Jiříkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jiříkov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:11
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiříkov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Jiříkov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°51'14" 49.8539 |
Kinh độ | 17°16'39" 17.2775 |
Dân số | 291 |
Tính số lượt xem | 320 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,178 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,376 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 602,093 |
Sân bay gần Jiříkov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 63 km 39 ml | |
BRQ | Turany Airport | 89 km 55 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 142 km 88 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 145 km 90 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 187 km 116 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 200 km 124 ml |