Thời gian hiện tại ở Lyžbice, Okres Frýdek-Místek, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Frýdek-Místek, Moravskoslezský kraj – Lyžbice. Đánh bẩy Lyžbice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lyžbice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lyžbice, nhiều khách sạn ở Lyžbice, dân số ở Lyžbice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lyžbice, Okres Frýdek-Místek, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:35
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lyžbice, Okres Frýdek-Místek, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Lyžbice, Okres Frýdek-Místek, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°40'27" 49.6742 |
Kinh độ | 18°40'48" 18.6799 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,084 |
Về Okres Frýdek-Místek, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 226,984 |
Tính số lượt xem | 5,929 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 599,655 |
Sân bay gần Lyžbice, Okres Frýdek-Místek, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 40 km 25 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 91 km 57 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 93 km 58 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 131 km 82 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 199 km 124 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 233 km 145 ml |