Thời gian hiện tại ở Šenov, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Šenov. Đánh bẩy Šenov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šenov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šenov, nhiều khách sạn ở Šenov, dân số ở Šenov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Šenov, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:04
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šenov, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Šenov, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°36'48" 49.6132 |
Kinh độ | 17°59'41" 17.9946 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,804 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,614 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,352 |
Sân bay gần Šenov, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 13 km 8 ml | |
BRQ | Turany Airport | 107 km 66 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 123 km 76 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 139 km 86 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 171 km 106 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 183 km 114 ml |