Thời gian hiện tại ở Kateřinice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Kateřinice. Đánh bẩy Kateřinice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kateřinice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kateřinice, nhiều khách sạn ở Kateřinice, dân số ở Kateřinice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kateřinice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:29
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kateřinice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Kateřinice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°40'9" 49.6692 |
Kinh độ | 18°11'18" 18.1882 |
Dân số | 608 |
Tính số lượt xem | 634 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,669 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,583 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,776 |
Sân bay gần Kateřinice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 6 km 4 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 124 km 77 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 163 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 182 km 113 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 244 km 151 ml |