Thời gian hiện tại ở Valašská Senice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Vsetín, Zlínský kraj – Valašská Senice. Đánh bẩy Valašská Senice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valašská Senice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valašská Senice, nhiều khách sạn ở Valašská Senice, dân số ở Valašská Senice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Valašská Senice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:16
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valašská Senice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Valašská Senice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°13'31" 49.2253 |
Kinh độ | 18°7'1" 18.1169 |
Dân số | 486 |
Tính số lượt xem | 510 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,712 |
Về Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 145,807 |
Tính số lượt xem | 6,797 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,929 |
Sân bay gần Valašská Senice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 52 km 32 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 135 km 84 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 153 km 95 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 155 km 96 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 155 km 97 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 292 km 182 ml |