Thời gian hiện tại ở Hůrka, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Hůrka. Đánh bẩy Hůrka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hůrka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hůrka, nhiều khách sạn ở Hůrka, dân số ở Hůrka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hůrka, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:08
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hůrka, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Hůrka, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°35'48" 49.5966 |
Kinh độ | 17°56'3" 17.9343 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,172 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,504 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,894 |
Sân bay gần Hůrka, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 17 km 11 ml | |
BRQ | Turany Airport | 102 km 64 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 127 km 79 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 144 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 168 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 183 km 114 ml |