Thời gian hiện tại ở Děrně, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Děrně. Đánh bẩy Děrně mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Děrně mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Děrně, nhiều khách sạn ở Děrně, dân số ở Děrně, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Děrně, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:48
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Děrně, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Děrně, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°43'37" 49.7269 |
Kinh độ | 17°55'29" 17.9247 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,862 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,625 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,767 |
Sân bay gần Děrně, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 15 km 9 ml | |
BRQ | Turany Airport | 109 km 68 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 116 km 72 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 139 km 87 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 170 km 105 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 181 km 113 ml |