Thời gian hiện tại ở Kravaře ve Slezsku, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Opava, Moravskoslezský kraj – Kravaře ve Slezsku. Đánh bẩy Kravaře ve Slezsku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kravaře ve Slezsku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kravaře ve Slezsku, nhiều khách sạn ở Kravaře ve Slezsku, dân số ở Kravaře ve Slezsku, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kravaře ve Slezsku, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:31
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kravaře ve Slezsku, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Kravaře ve Slezsku, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°56'10" 49.9361 |
Kinh độ | 18°0'37" 18.0103 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,522 |
Về Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 180,388 |
Tính số lượt xem | 6,156 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,609 |
Sân bay gần Kravaře ve Slezsku, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 28 km 17 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 96 km 60 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 128 km 80 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 188 km 117 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 205 km 127 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 221 km 137 ml |