Thời gian hiện tại ở Heřmanice, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj – Heřmanice. Đánh bẩy Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice, nhiều khách sạn ở Heřmanice, dân số ở Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:21
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Heřmanice, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°51'32" 49.8589 |
Kinh độ | 18°19'59" 18.333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 27,699 |
Về Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 2,268 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 589,842 |
Sân bay gần Heřmanice, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 24 km 15 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 86 km 54 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 107 km 67 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 163 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 205 km 128 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 220 km 137 ml |