Thời gian hiện tại ở Vidlatá Seč, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Svitavy, Pardubický kraj – Vidlatá Seč. Đánh bẩy Vidlatá Seč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vidlatá Seč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vidlatá Seč, nhiều khách sạn ở Vidlatá Seč, dân số ở Vidlatá Seč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vidlatá Seč, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:09
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vidlatá Seč, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Vidlatá Seč, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°50'10" 49.836 |
Kinh độ | 16°12'19" 16.2052 |
Dân số | 295 |
Tính số lượt xem | 340 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,254 |
Về Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 101,937 |
Tính số lượt xem | 8,718 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,958 |
Sân bay gần Vidlatá Seč, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 39 km 24 ml | |
BRQ | Turany Airport | 84 km 52 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 139 km 86 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 149 km 93 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 193 km 120 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 199 km 124 ml |