Thời gian hiện tại ở Němčice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Svitavy, Pardubický kraj – Němčice. Đánh bẩy Němčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Němčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Němčice, nhiều khách sạn ở Němčice, dân số ở Němčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Němčice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:14
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Němčice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Němčice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°53'26" 49.8906 |
Kinh độ | 16°20'36" 16.3432 |
Dân số | 899 |
Tính số lượt xem | 931 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,354 |
Về Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 101,937 |
Tính số lượt xem | 8,478 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 599,311 |
Sân bay gần Němčice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 45 km 28 ml | |
BRQ | Turany Airport | 86 km 54 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 129 km 80 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 141 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 198 km 123 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 201 km 125 ml |