Thời gian hiện tại ở Jaroměřice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Svitavy, Pardubický kraj – Jaroměřice. Đánh bẩy Jaroměřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaroměřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaroměřice, nhiều khách sạn ở Jaroměřice, dân số ở Jaroměřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jaroměřice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:40
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaroměřice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Jaroměřice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°37'32" 49.6256 |
Kinh độ | 16°45'7" 16.7519 |
Dân số | 1,242 |
Tính số lượt xem | 1,312 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,284 |
Về Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 101,937 |
Tính số lượt xem | 8,463 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 598,404 |
Sân bay gần Jaroměřice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 85 km 53 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 99 km 61 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 165 km 103 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 165 km 102 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 168 km 104 ml |