Thời gian hiện tại ở Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Heřmanice. Đánh bẩy Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice, nhiều khách sạn ở Heřmanice, dân số ở Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:07
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°7'38" 50.1272 |
Kinh độ | 16°45'2" 16.7505 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,287 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,854 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,492 |
Sân bay gần Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 73 km 46 ml | |
BRQ | Turany Airport | 109 km 68 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 109 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 109 km 68 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 219 km 136 ml | |
POZ | Poznan Airport | 254 km 158 ml |