Thời gian hiện tại ở Řesanice, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj – Řesanice. Đánh bẩy Řesanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Řesanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Řesanice, nhiều khách sạn ở Řesanice, dân số ở Řesanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Řesanice, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:56
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Řesanice, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Řesanice, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°26'26" 49.4406 |
Kinh độ | 13°42'40" 13.7112 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 57,001 |
Về Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 68,730 |
Tính số lượt xem | 7,660 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 591,264 |
Sân bay gần Řesanice, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 84 km 52 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 102 km 63 ml | |
LNZ | Linz Airport | 138 km 86 ml | |
PED | Pardubice Airport | 159 km 99 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 166 km 103 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 187 km 116 ml |