Thời gian hiện tại ở Čížkov, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj – Čížkov. Đánh bẩy Čížkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čížkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čížkov, nhiều khách sạn ở Čížkov, dân số ở Čížkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Čížkov, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:52
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čížkov, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Čížkov, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°32'25" 49.5404 |
Kinh độ | 13°41'0" 13.6834 |
Dân số | 606 |
Tính số lượt xem | 655 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 58,997 |
Về Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 68,730 |
Tính số lượt xem | 8,006 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,134 |
Sân bay gần Čížkov, Okres Plzeň-Jih, Plzeňský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 76 km 47 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 92 km 57 ml | |
LNZ | Linz Airport | 149 km 93 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 155 km 96 ml | |
PED | Pardubice Airport | 157 km 97 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 176 km 110 ml |