Thời gian hiện tại ở Třemešné, Okres Tachov, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Tachov, Plzeňský kraj – Třemešné. Đánh bẩy Třemešné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třemešné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třemešné, nhiều khách sạn ở Třemešné, dân số ở Třemešné, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třemešné, Okres Tachov, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:11
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třemešné, Okres Tachov, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Třemešné, Okres Tachov, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°37'31" 49.6253 |
Kinh độ | 12°41'45" 12.6957 |
Dân số | 404 |
Tính số lượt xem | 468 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,044 |
Về Okres Tachov, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 51,656 |
Tính số lượt xem | 10,248 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,476 |
Sân bay gần Třemešné, Okres Tachov, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 66 km 41 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 118 km 73 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 123 km 77 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 77 ml | |
MUC | Franz Josef Strauss Airport | 156 km 97 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 183 km 114 ml |