Thời gian hiện tại ở Jankovská Lhota, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Benešov, Středočeský kraj – Jankovská Lhota. Đánh bẩy Jankovská Lhota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jankovská Lhota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jankovská Lhota, nhiều khách sạn ở Jankovská Lhota, dân số ở Jankovská Lhota, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jankovská Lhota, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:10
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jankovská Lhota, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Jankovská Lhota, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°39'57" 49.6658 |
Kinh độ | 14°43'5" 14.7181 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,127 |
Về Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 93,483 |
Tính số lượt xem | 16,036 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,336 |
Sân bay gần Jankovská Lhota, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 59 km 36 ml | |
PED | Pardubice Airport | 83 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 154 km 96 ml | |
LNZ | Linz Airport | 163 km 101 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 176 km 109 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 258 km 161 ml |