Thời gian hiện tại ở Neřežín, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Beroun, Středočeský kraj – Neřežín. Đánh bẩy Neřežín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neřežín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neřežín, nhiều khách sạn ở Neřežín, dân số ở Neřežín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Neřežín, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:44
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neřežín, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Neřežín, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°47'10" 49.7861 |
Kinh độ | 13°52'55" 13.8819 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,590 |
Về Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 77,143 |
Tính số lượt xem | 5,611 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,902 |
Sân bay gần Neřežín, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 45 km 28 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 83 km 52 ml | |
PED | Pardubice Airport | 135 km 84 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 142 km 88 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 149 km 93 ml | |
LNZ | Linz Airport | 173 km 108 ml |