Thời gian hiện tại ở Křížatka, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Beroun, Středočeský kraj – Křížatka. Đánh bẩy Křížatka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křížatka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křížatka, nhiều khách sạn ở Křížatka, dân số ở Křížatka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křížatka, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:32
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křížatka, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Křížatka, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°55'37" 49.9269 |
Kinh độ | 14°2'15" 14.0374 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,626 |
Về Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 77,143 |
Tính số lượt xem | 5,545 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,247 |
Sân bay gần Křížatka, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 26 km 16 ml | |
PED | Pardubice Airport | 122 km 76 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 135 km 84 ml | |
LNZ | Linz Airport | 188 km 117 ml | |
BRQ | Turany Airport | 211 km 131 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 246 km 153 ml |