Thời gian hiện tại ở Sobědražské Břehy, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Písek, Jihočeský kraj – Sobědražské Břehy. Đánh bẩy Sobědražské Břehy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sobědražské Břehy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sobědražské Břehy, nhiều khách sạn ở Sobědražské Břehy, dân số ở Sobědražské Břehy, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Sobědražské Břehy, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:45
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sobědražské Břehy, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Sobědražské Břehy, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°28'60" 49.4833 |
Kinh độ | 14°10'0" 14.1667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,494 |
Về Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 70,289 |
Tính số lượt xem | 9,689 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,762 |
Sân bay gần Sobědražské Břehy, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 70 km 43 ml | |
PED | Pardubice Airport | 127 km 79 ml | |
LNZ | Linz Airport | 138 km 86 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 185 km 115 ml | |
BRQ | Turany Airport | 187 km 116 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 232 km 144 ml |