Thời gian hiện tại ở Třebíz, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kladno, Středočeský kraj – Třebíz. Đánh bẩy Třebíz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebíz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebíz, nhiều khách sạn ở Třebíz, dân số ở Třebíz, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebíz, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:10
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebíz, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Třebíz, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°16'11" 50.2696 |
Kinh độ | 13°59'27" 13.9908 |
Dân số | 177 |
Tính số lượt xem | 199 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,652 |
Về Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 150,668 |
Tính số lượt xem | 6,608 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,388 |
Sân bay gần Třebíz, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 27 km 17 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 77 km 48 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 96 km 60 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 114 km 71 ml | |
PED | Pardubice Airport | 128 km 79 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 178 km 111 ml |