Thời gian hiện tại ở Třebešice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Třebešice. Đánh bẩy Třebešice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebešice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebešice, nhiều khách sạn ở Třebešice, dân số ở Třebešice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebešice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:33
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebešice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Třebešice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°55'40" 49.9278 |
Kinh độ | 15°20'16" 15.3378 |
Dân số | 221 |
Tính số lượt xem | 257 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,873 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,245 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,791 |
Sân bay gần Třebešice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 30 km 19 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 79 km 49 ml | |
BRQ | Turany Airport | 131 km 81 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 171 km 106 ml | |
LNZ | Linz Airport | 205 km 128 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 223 km 139 ml |